Có 2 kết quả:

推陈出新 tuī chén chū xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄔㄨ ㄒㄧㄣ推陳出新 tuī chén chū xīn ㄊㄨㄟ ㄔㄣˊ ㄔㄨ ㄒㄧㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to push out the old and bring in the new (idiom); to innovate

Bình luận 0